STT
|
Nhà hảo tâm
|
Số tiền (gr.)
|
|
|
|
|
A. Các tổ chức
|
|
1
|
Đại sứ quán Việt Nam tại Ucraina
|
10000
|
2
|
Hội phụ nữ Việt Nam tỉnh Kharkov
|
10000
|
3
|
Nhóm "Vít Cổ Cô Vi" (Một số thành viên CLB Bóng đá Công ty)
|
7500
|
4
|
Hội phu quân, phu nhân ĐSQ
|
6000
|
5
|
Đạo tràng chùa Trúc Lâm Kharkov
|
5000
|
6
|
Hội đồng hương Hà Tĩnh tỉnh Kharkov
|
5000
|
7
|
Câu lạc bộ Tennis Kharkov
|
5000
|
8
|
Hội đồng hương Nghệ An tại Kharkov
|
5000
|
9
|
Đảng ủy bộ phận Kharkov
|
3000
|
10
|
Hội đồng hương Hưng Yên tại Kharkov
|
3000
|
11
|
Hội đồng hương Nam Định, Hà Nam
|
3000
|
12
|
Hội đồng hương Kinh Bắc tại Kharkov
|
3000
|
13
|
Hội đồng hương Hải Phòng tại Kharkov
|
3000
|
14
|
Hội đồng hương Vĩnh Phúc tại Kharkov
|
3000
|
15
|
Cộng đoàn công giáo người Việt tại Kharkov (100 USD, quy đổi)
|
2750
|
16
|
Hội doanh nhân Việt Nam tỉnh Kharkov
|
2000
|
17
|
Hội đồng hương Thanh Hóa tại Kharkov
|
2000
|
18
|
Hội đồng hương Thái Bình tại Kharkov
|
2000
|
19
|
Hội cựu chiến binh Việt Nam tỉnh Kharkov
|
1000
|
20
|
Đội bóng chuyền khu vực chợ U, Sironinsev và Studentska
|
1000
|
21
|
Tổ dân phố "Các gia đình phố Gagarina"
|
1000
|
22
|
Đoàn lưu học sinh quân sự ĐH Hàng không Kharkov
|
1000
|
23
|
Hội đồng hương Thái Nguyên tại Kharkov
|
1000
|
24
|
Hội đồng hương Ninh Bình tại Kharkov
|
1000
|
25
|
Mỹ phẩm Lợi Phòng
|
1000
|
26
|
CLB VietNetKH (Lê Trung Minh)
|
1000
|
27
|
Chi hội phụ nữ khu vực Studentska
|
500
|
28
|
Chi Hội phụ nữ KTX Búa Liềm
|
500
|
|
|
|
|
B. Các cá nhân
|
|
1
|
Anh Nguyễn Văn Thái
|
10000
|
2
|
Anh Lương Quốc Bình
|
10000
|
3
|
Anh chị Phúc - Hương
|
10000
|
4
|
Anh chị Duy Nụ
|
10000
|
5
|
Anh chị Sơn Yến (Vũng Tàu, Việt Nam) 200 USD, tạm quy đổi
|
5660
|
6
|
Anh Phạm Hồng Anh, 200 đô*27,0
|
5400
|
7
|
Anh Nguyễn Tiến Phúc
|
5000
|
8
|
Anh Lê Nhật Quang
|
5000
|
9
|
Chị Văn Thị Hồng Hạnh
|
5000
|
10
|
Anh Đặng Văn Đông
|
5000
|
11
|
Anh chị Long Điệp
|
5000
|
12
|
Anh chị Hưng Luyến
|
4000
|
13
|
Anh chị Nam - Tuyết
|
3000
|
14
|
Anh chị Thưởng - An
|
3000
|
15
|
Anh chị Hảo - Hiên
|
3000
|
16
|
Anh chị Lộc - Thắm
|
3000
|
17
|
Anh chị Quảng Hưng
|
3000
|
18
|
Anh chị Thịnh Hoài
|
3000
|
19
|
Anh chị Dũng - Hoàng Anh
|
3000
|
20
|
Anh chị Hải Yến & gđ
|
3000
|
21
|
Anh chị Duẩn Chung
|
3000
|
22
|
Anh chị Long Nhung
|
3000
|
23
|
Chị Nguyễn Thị Hiên (Tình)
|
3000
|
24
|
Anh chị Quyến - Bảo Anh
|
2500
|
25
|
Anh chị Quynh Liên
|
2500
|
26
|
Đại đức Thích Quang Điền
|
2000
|
27
|
Anh Nguyễn Thế Châu (Thủy)
|
2000
|
28
|
Anh chị Quynh - Liên
|
2000
|
29
|
Anh chị Năm - Đông
|
2000
|
30
|
Anh chị Phong - Linh
|
2000
|
31
|
Anh chị Dương - Thu
|
2000
|
32
|
Anh chị Toán Sen
|
2000
|
33
|
Anh chị Toàn Dinh
|
2000
|
34
|
Anh chị Khánh Thủy
|
2000
|
35
|
Anh chị Thuật Hương
|
2000
|
36
|
Anh chị Trí Hằng
|
2000
|
37
|
Anh chị Hùng Ngần
|
2000
|
38
|
Anh chị Khánh Nhung
|
2000
|
39
|
Anh chị Hiếu Chang
|
2000
|
40
|
Anh chị Hứng Ngọc
|
2000
|
41
|
Anh chị Thưởng An (lần 2)
|
2000
|
42
|
Anh chị Chiến Vân
|
2000
|
43
|
Chị Vũ Thị Băng
|
1400
|
44
|
Anh chị Trung Thủy, cửa hàng 10-09-22 cùng các con Ngân, Đạt làm thêm hè
|
1200
|
45
|
Bác Nguyễn Văn Thành
|
1000
|
46
|
Anh chị Hữu - Liên
|
1000
|
47
|
Bác Nguyễn Trọng Cơ
|
1000
|
48
|
Anh chị Dũng - Dung
|
1000
|
49
|
Anh chị Luyện - Luyến
|
1000
|
50
|
Anh chị Thành - Vinh
|
1000
|
51
|
Anh chị Nam Hằng
|
1000
|
52
|
Anh chị Trung Tú
|
1000
|
53
|
Anh chị Long Thắng
|
1000
|
54
|
Anh chị Ngọc Luyến
|
1000
|
55
|
Anh chị Quế Luyện
|
1000
|
56
|
Anh chị Tài Huế
|
1000
|
57
|
Anh chị Hạ Phương
|
1000
|
58
|
Chị Hà Thị Hồng Hạnh
|
1000
|
59
|
Anh chị Nhật Đào
|
1000
|
60
|
Anh chị Thuấn Hằng
|
1000
|
61
|
Anh Nguyễn Việt Hùng
|
1000
|
62
|
Anh chị Vĩnh Huyền
|
1000
|
63
|
Anh chị Cương Phương
|
1000
|
64
|
Anh chị Thắng Hoài
|
1000
|
65
|
Anh chị Trinh Ngân
|
1000
|
66
|
Anh chị Quân Ngọc
|
1000
|
67
|
Anh chị Tuyển Thúy
|
1000
|
68
|
Anh chị Hùng Hà
|
1000
|
69
|
Anh chị Hào Thịnh
|
1000
|
70
|
Anh chị Sáu Nga
|
1000
|
71
|
Anh chị Khương Thoa
|
1000
|
72
|
Anh Nguyễn Quốc Hùng
|
1000
|
73
|
Chị Nguyễn Thị Thu Vân (Cường)
|
1000
|
74
|
Chị Hà (Thông, LTĐ)
|
1000
|
75
|
Bác sĩ Đặng Huyền Anh
|
1000
|
76
|
Anh Nguyễn Mạnh Khang
|
1000
|
77
|
Chị Lê Thị Dung
|
1000
|
78
|
Anh chị Tuấn Mến
|
1000
|
79
|
Anh chị Nưa Bình
|
1000
|
80
|
Anh Phạm Văn Thanh
|
1000
|
81
|
Anh chị Thanh Oanh
|
1000
|
82
|
Chị Quách Thị Phúc
|
1000
|
83
|
Anh Nguyễn La Thứ
|
1000
|
84
|
Anh chị Tình Hiên
|
1000
|
85
|
Anh Trương Tuấn Vũ
|
1000
|
86
|
Anh chị Quân Phượng
|
1000
|
87
|
Anh Nguyễn Như Long
|
1000
|
88
|
Anh chị Minh Uyên
|
1000
|
89
|
Chị Nguyễn Thị Khánh Ly
|
1000
|
90
|
Anh chị Khôi Lựu
|
1000
|
91
|
Anh Nguyễn Văn Thuyên
|
1000
|
92
|
Anh chị Thanh Phương
|
1000
|
93
|
Anh chị Ngọc Thúy
|
1000
|
94
|
Anh chị Thuần Thuỷ, LTĐ
|
1000
|
95
|
Anh chị Dũng Huyền
|
700
|
96
|
Anh chị Lương Bang
|
600
|
97
|
Anh chị Mạnh Trang
|
600
|
98
|
Anh chị Dương - Uyển
|
500
|
99
|
Anh chị Hùng - Huy
|
500
|
100
|
Anh chị Sáng - Tuyết
|
500
|
101
|
Anh chị Phú - Ngân
|
500
|
102
|
Anh Nguyễn Văn Dũng
|
500
|
103
|
Anh chị Tuyến - Phương
|
500
|
104
|
Anh chị Duẩn - Chung
|
500
|
105
|
Anh Lê Huy Hưng
|
500
|
106
|
Anh chị Khoa Hiền
|
500
|
107
|
Anh Lê Văn Tuyên
|
500
|
108
|
Anh chị Thừa Loan
|
500
|
109
|
Anh Lê Vũ Toản
|
500
|
110
|
Anh chị Kiên Hương
|
500
|
111
|
Anh chị Tuyền Hạnh
|
500
|
112
|
Anh chị Cường Hằng
|
500
|
113
|
Anh chị Oanh Phương
|
500
|
114
|
Anh chị Thụy Nguyên
|
500
|
115
|
Chị Thạch Thị Dựa
|
500
|
116
|
Anh Trịnh Văn Thứ
|
500
|
117
|
Anh chị Bằng Huyền
|
500
|
118
|
Anh Trần Nam Hùng
|
500
|
119
|
Anh Vũ Đức Chính
|
500
|
120
|
Anh chị Nam Nhân
|
500
|
121
|
Chị Phạm Thị Thu
|
500
|
122
|
Nguyễn Hoàng Tốt
|
500
|
123
|
Anh chị Chung Thủy
|
500
|
124
|
Anh chị Quân Lan
|
500
|
125
|
Anh chị Hoa Minh
|
500
|
126
|
Anh chị Mạnh Lệ
|
500
|
127
|
Anh Trần Dũng Chinh
|
500
|
128
|
Anh chị Phương Yến
|
500
|
129
|
Anh chị Tiệp Hòa
|
500
|
130
|
Anh chị Mẫn Tuyết
|
500
|
131
|
Anh chị Huân Hạnh
|
500
|
132
|
Anh chị Long Hoa
|
500
|
133
|
Anh chị Hải Hoa
|
500
|
134
|
Chị Nguyễn Thị Huyền
|
500
|
135
|
Anh chị Tú Thức
|
500
|
136
|
Anh chị Tính Hơn
|
500
|
137
|
Anh chị Tiến Tiêu
|
500
|
138
|
Chị Nguyễn Thị Đào
|
500
|
139
|
Anh chị Cần Mai
|
500
|
140
|
Anh chị Sơn Linh
|
500
|
141
|
Anh Vũ Văn Khu
|
500
|
142
|
Anh Nguyễn Thanh Trà
|
500
|
143
|
Chị Nguyễn Thị Là
|
500
|
144
|
Anh chị Hoan Hương
|
500
|
145
|
Chị Hà Thị Giang
|
500
|
146
|
Chị Đỗ Thị Hồng
|
500
|
147
|
Anh chị Đại Hiền
|
500
|
148
|
Anh chị Thanh Huyền
|
500
|
149
|
Anh chị Dương Hoa
|
500
|
150
|
Anh Phạm Đình Quân
|
500
|
151
|
Anh chị Khuyên Trang
|
500
|
152
|
Anh chị Hoài Hà
|
500
|
153
|
Anh chị Du Tâm
|
500
|
154
|
Anh chị Hùng Phương
|
500
|
155
|
Anh chị Phương Diệp
|
500
|
156
|
Anh chị Ngọc Thúy
|
500
|
157
|
Anh chị Trọng Mai
|
500
|
158
|
Anh chị Hứng Ngọc
|
500
|
159
|
Anh chị Bình Tài
|
500
|
160
|
Anh Phạm Quang Hà
|
500
|
161
|
Chị Phạm Thị Râng
|
500
|
162
|
Chị Lê Thị Nữ
|
500
|
163
|
Anh chị Cẩn Hương
|
500
|
164
|
Anh Bùi Văn Học
|
500
|
165
|
Anh chị Thanh Chiến
|
500
|
166
|
Anh chị Hiếu Linh
|
500
|
167
|
Anh chị Hạnh Phương
|
500
|
168
|
Anh chị Hiền Nghĩa
|
500
|
169
|
Anh chị Việt Huyền
|
500
|
170
|
Anh chị Hải Minh BZT810
|
500
|
171
|
Anh chị Hiển Vân
|
500
|
172
|
Anh chị Thắng Phúc
|
500
|
173
|
Anh chị Đàm Hương
|
500
|
174
|
Anh chị Việt Quy
|
500
|
175
|
Anh chị Uyên Nga
|
500
|
176
|
Anh chị Châu Thơ
|
500
|
177
|
Anh chị Phấn Hằng
|
500
|
178
|
Anh chị Ba Kiu
|
500
|
179
|
Anh chị Tú Phương
|
500
|
180
|
Anh chị Chung Nguyệt
|
500
|
181
|
Anh chị Địch Én
|
500
|
182
|
Anh chị Long Nhung
|
500
|
183
|
Anh chị Chính Yến
|
500
|
184
|
Anh chị Long Hà
|
500
|
185
|
Anh chị Chung Thu
|
500
|
186
|
Anh chị Chinh Thúy
|
500
|
187
|
Chị Lưu Thị Hồng
|
500
|
188
|
Anh chị Phú Nghị
|
500
|
189
|
Anh chị Chương Tâm
|
500
|
190
|
Anh chị Diện Huế
|
500
|
191
|
Chị Đỗ Thị Mai
|
500
|
192
|
Chị Nguyễn Thị Hồng Vân
|
500
|
193
|
Anh chị Dương Hồng
|
500
|
194
|
Anh chị Tính Hường
|
500
|
195
|
Anh chị Phong Tâm
|
500
|
196
|
Anh chị Tùng Tuyến, TA208
|
500
|
197
|
Anh chị Đức Nhung
|
500
|
198
|
Anh chị Hải Xoan
|
500
|
199
|
Anh chị Thám Hiền
|
500
|
200
|
Chị Hường (Nguyên)
|
500
|
201
|
Anh chị Tấn Hằng
|
500
|
202
|
Anh chị Thơm Hường
|
500
|
203
|
Anh chị Thịnh Quyền
|
500
|
204
|
Anh chị Trọng Giang
|
500
|
205
|
Anh chị Năm Đông (lần 2, qua nhóm "Ngôi Nhà Yêu thương")
|
500
|
206
|
Anh chị Luyến Hương
|
500
|
207
|
Anh chị Vĩnh Phương
|
500
|
208
|
Anh chị Uyên Ngọc
|
500
|
209
|
Anh chị Điến Yến
|
500
|
210
|
Anh chị Quynh Liên (lần 2, qua nhóm "Ngôi Nhà Yêu thương")
|
500
|
211
|
Anh Lương Ngọc Đức
|
500
|
212
|
Anh chị Phúc Lê
|
500
|
213
|
Anh chị Thuần Thủy
|
500
|
214
|
Anh chị Đạo Nhàn
|
500
|
215
|
Anh chị Hồng - Kiều Anh, Tp. Kupiansk
|
500
|
216
|
Anh chị Hậu Thuộc
|
500
|
217
|
Anh chị Đức Thoan
|
500
|
218
|
Anh Thiêm Hằng
|
500
|
219
|
Anh chị Nghĩa Hoàn
|
500
|
220
|
Anh chị Bình Năm
|
500
|
221
|
Anh chị Phẩm Nga
|
500
|
222
|
Anh chị Khôi Huế
|
500
|
223
|
Anh chị Phú Thúy
|
500
|
224
|
Anh chị Hiếu Trang
|
500
|
225
|
Anh chị Liêm Liên
|
500
|
226
|
Anh chị Thao - Vân Anh
|
500
|
227
|
Anh chị Vịnh Liên
|
500
|
228
|
Chị Triệu Thị Thu Anh
|
500
|
229
|
Anh chị Chín Thu
|
500
|
230
|
Anh chị Phong Nhung
|
500
|
231
|
Anh chị Hanh Đoan
|
500
|
232
|
Chị Phạm Thị Nga
|
500
|
233
|
Chị Phạm Thị Bích Thủy
|
500
|
234
|
Anh chị Thái An, p.440 khu B, LTĐ
|
500
|
235
|
Anh chị Khánh Tuyến
|
500
|
236
|
Anh chị Hưởng Thúy
|
500
|
237
|
Anh chị Toàn Thanh
|
500
|
238
|
Anh chị Trưởng Dung
|
500
|
239
|
Anh chị Thắng Niềm
|
500
|
240
|
Anh Phùng Văn Khải, sinh viên
|
500
|
241
|
Anh chị Phúc Hải
|
500
|
242
|
Anh chị Trung Thảo
|
500
|
243
|
Anh chị Luật Loan
|
500
|
244
|
Anh A. (KTX Búa Liềm)
|
500
|
245
|
Anh Đồng Văn Viên
|
500
|
246
|
Anh Vũ Đức Bường
|
500
|
247
|
Anh chị Thành Hạnh
|
500
|
248
|
Anh Nguyễn Quốc Hưng
|
500
|
249
|
Anh chị Nhân Hồng (Trăng Viễn Xứ)
|
500
|
250
|
Anh chị Chính Xuân
|
500
|
251
|
Anh chị Lữ Yến
|
500
|
252
|
Anh chị Trung Đức
|
500
|
253
|
Anh chị Ngọ Loan
|
500
|
254
|
Anh Phạm Thế Lương
|
500
|
255
|
Anh chị Tuấn Trang
|
500
|
256
|
Anh chị Hà Hồng
|
500
|
257
|
Anh chị Thủy Hằng
|
500
|
258
|
Anh chị Xuân Hà
|
500
|
259
|
Anh chị Hùng Thoan
|
500
|
260
|
Anh chị Sen Duyên
|
500
|
261
|
Anh chị Tuấn Thơm
|
500
|
262
|
Anh Nguyễn Công Tuấn (Nga)
|
500
|
263
|
Anh chị Quản Thương
|
500
|
264
|
Anh Hiển (bán tất)
|
500
|
265
|
Anh chị Tiến Nhung
|
500
|
266
|
Anh chị Việt Nhung (hàng thực phẩm)
|
500
|
267
|
Anh chị Thắng Hồng
|
500
|
268
|
Anh chị Cường Lê
|
500
|
269
|
Chị Lê Thị Bích Hải
|
500
|
270
|
Anh chị Thanh Lan
|
500
|
271
|
Anh chị Sơn Thịnh
|
500
|
272
|
Chị Phan Thị Nguyệt
|
500
|
273
|
Anh chị Đức Thúy
|
500
|
274
|
Anh chị Dương Tỉnh
|
500
|
275
|
Hai bác Cầu Trường
|
500
|
276
|
Anh Nguyễn Sơn Hà
|
500
|
277
|
Anh chị Đạt Hải
|
500
|
278
|
Anh chị Nam Quỳnh
|
500
|
279
|
Anh chị Tú Liên
|
500
|
280
|
Anh chị Ánh Hương
|
500
|
281
|
Anh chị Kiên Quỳnh
|
500
|
282
|
Anh chị Bình Hải
|
500
|
283
|
Anh chị Sơn Trung
|
500
|
284
|
Anh Lưu Xuân Bình (Quang)
|
500
|
285
|
Anh chị Vĩ Hà
|
500
|
286
|
Nhà thơ Cỏ May
|
500
|
287
|
Anh chị Năng Phương
|
500
|
288
|
Anh Bùi Hải Quân
|
500
|
289
|
Anh Võ Quyết Thắng
|
500
|
290
|
Anh chị Bình Tài (lần 2)
|
500
|
291
|
Anh Nguyễn Quốc Quân (BN02)
|
500
|
292
|
Anh chị Vũ Phượng (hàng khô)
|
500
|
293
|
Anh Nguyễn Văn Hiền
|
500
|
294
|
Chị Nguyễn Phương Loan
|
500
|
295
|
Anh Nguyễn Mạnh Hùng
|
500
|
296
|
Chị Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
500
|
297
|
Anh chị Nghĩa Hương
|
500
|
298
|
Các con anh chị Năng Phương, Sironhinsev
|
500
|
299
|
Các con anh chị Chung Thuỷ, Khlep
|
500
|
300
|
Một người giấu tên
|
500
|
301
|
Anh chị Bản Huyền
|
400
|
302
|
Anh Bùi Huy Du
|
300
|
303
|
Anh chị Tú Lý
|
300
|
304
|
Anh Nguyễn Văn Thành (CVN Jungle)
|
300
|
305
|
Anh chị Ngọc Lan
|
300
|
306
|
Chị Nga KTX Búa Liềm
|
300
|
307
|
Anh chị Trình Lâm
|
300
|
308
|
Chị Hồng p.810 KTX Búa Liềm
|
300
|
309
|
Anh chị Hải Tuyến
|
300
|
310
|
Anh chị Nhâm Đằng
|
300
|
311
|
Anh Trần Quốc Hùng
|
300
|
312
|
Anh Vũ Công Thành (CVN Jungle)
|
300
|
313
|
Anh chị Thiêm Nghiêm
|
300
|
314
|
Anh chị Lâm Duệ
|
300
|
315
|
Anh chị Quyên Hoa
|
300
|
316
|
Anh chị Tuấn Trang
|
300
|
317
|
Anh Trần Hữu Huy
|
300
|
318
|
Anh chị Quang Hoa
|
300
|
319
|
Anh chị Vĩnh Bồng
|
300
|
320
|
Anh chị Duy Mai
|
300
|
321
|
Bác Đỗ Trọng Hiện
|
300
|
322
|
Anh chị Hưng Dung
|
300
|
323
|
Anh chị Trí Nguyệt
|
300
|
324
|
Anh chị Huệ Vui
|
300
|
325
|
Cháu Hoàng Kiều Trinh, sv
|
300
|
326
|
Anh chị Vinh - Thủy
|
200
|
327
|
Anh chị Thủy - Ngọc
|
200
|
328
|
Anh chị Huyền Bảo
|
200
|
329
|
Anh Hà KTX 35B
|
200
|
330
|
Anh Nguyễn Văn Chinh
|
200
|
331
|
Anh chị Hà Vân
|
200
|
332
|
Anh chị Nam Giang
|
200
|
333
|
Chị Hạnh KTX Búa Liềm
|
200
|
334
|
Anh chị Nam Hồng
|
200
|
335
|
Anh chị Nam Hải
|
200
|
336
|
Anh chị Hiếu Thảo
|
200
|
337
|
Chị Dung KTX Búa Liềm
|
200
|
338
|
Anh chị Ánh Hồng
|
200
|
339
|
Anh Chinh KTX Búa Liềm
|
200
|
340
|
Chị Bảy KTX Búa Liềm
|
200
|
341
|
Anh chị Hải Hiền
|
200
|
342
|
Anh chị Long Loan
|
200
|
343
|
Anh chị Ánh Thủy
|
200
|
344
|
Anh Trương Văn Dương
|
200
|
345
|
Anh chị Đoàn Thuận
|
200
|
346
|
Chị Phạm Thị Bình
|
200
|
347
|
Cháu Doãn Thảo Vân, sv
|
200
|
348
|
Chị Nhung KTX Búa Liềm
|
100
|
349
|
Anh chị Cử Oanh
|
100
|
350
|
Anh Cát KTX Búa Liềm
|
100
|
351
|
Hai bác Lũy Gót
|
100
|
352
|
Chị Nguyễn Thị Trang, sinh viên
|
100
|
|
Bà con ủng hộ từ Tết dương lịch 2021
|
|
353
|
TĐ VinGroup Ucraina, 10 ngàn USD
|
282500
|
354
|
Đạo tràng chùa Trúc Lâm Kharkov, lần 2
|
5000
|
355
|
Đại đức Thích Quang Điền, lần 2
|
4000
|
356
|
Chị Quách Thị Phúc, lần 2
|
3500
|
357
|
Anh chị Thập - Dung (từ Việt Nam)
|
3000
|
358
|
Anh chị Hùng Khuyên, KTX Puskin
|
3000
|
359
|
Anh chị Nam Tuyết (lần 2)
|
3000
|
360
|
NTK Nguyễn Xuân Thảo (từ Việt Nam)
|
2800
|
361
|
Đảng ủy bộ phận Kharkov (lần 2)
|
2010
|
362
|
Anh chị Tuấn Thủy
|
2000
|
363
|
Anh chị Hạnh Phương (lần 2)
|
2000
|
364
|
Anh Võ Tuấn Kiệt, sv
|
250
|
|
Tổng số
|
722870
|